Giỏ hàng

DELL MOBILE PRECISION 3480 - SỨC MẠNH VÀ LINH HOẠT TỐI ĐA CHO NGƯỜI DÙNG CHUYÊN NGHIỆP

Dell Mobile Precision 3480, một trong những thành viên xuất sắc của họ máy trạm di động, là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng có nhu cầu tính toán cao và đa nhiệm. Với thiết kế nhẹ nhàng và gọn nhẹ, máy trạm di động này không chỉ giúp bạn dễ dàng di chuyển mà còn mang lại hiệu suất xuất sắc trong mọi tác vụ công việc.

Hiệu Suất Vượt Trội:

Dell Precision 3480 được trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 mạnh mẽ và hiệu quả. Tùy chọn bộ vi xử lý đa dạng từ Intel® Core™ i5 đến i7 với các biến thể vPro®, (Intel® Core™ 15W U và 28W P) cung cấp sức mạnh xử lý linh hoạt và đáng tin cậy cho mọi nhu cầu làm việc.

Hiển Thị và Đồ Họa Chất Lượng Cao:

Màn hình FHD 14 inch của Dell Precision 3480 mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực, cùng với các tùy chọn cảm ứng và PremierColor giúp tối ưu hóa hiển thị cho mọi nhu cầu công việc và giải trí.

Khả Năng Mở Rộng Linh Hoạt:

Với khả năng mở rộng bộ nhớ lên đến 64GB và lưu trữ lên đến 2TB, Dell Precision 3480 đáp ứng mọi yêu cầu lưu trữ dữ liệu của người dùng.

Bảo Mật và An Toàn:

Sản phẩm này được trang bị các tính năng bảo mật như camera với Shutter Bảo mật và Dell Optimizer, một phần mềm tối ưu hóa dựa trên trí tuệ nhân tạo, giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin cá nhân của người dùng.

Kết Nối và Tiện Ích:

Với các cổng kết nối đa dạng như Thunderbolt™ 4, USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.0 và Ethernet RJ45, Dell Precision 3480 đảm bảo sự linh hoạt và tiện lợi trong việc kết nối với các thiết bị và mạng.

Pin Dài Thời Gian và Bảo Hành:

Pin có thơi lượng lên đến 42h~54h và các gói bảo hành linh hoạt giúp người dùng yên tâm sử dụng sản phẩm mà không cần lo lắng về hiệu suất và sự ổn định.

Bảo Vệ Môi Trường:

Dell Precision 3480 được làm từ các vật liệu tái chế và bền vững, đồng thời được chứng nhận EPEAT Gold, giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

Bộ Xử Lý:

  • Intel® Core™ thế hệ 13:
  • Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 nhân, tối đa 4.60 GHz)
  • Intel® Core™ i7-1355U (12 MB cache, 10 nhân, tối đa 5 GHz)
  • Intel® Core™ i5-1340P (12 MB cache, 12 nhân, tối đa 4.60 GHz)
  • Intel® Core™ i5-1350P vPro (12 MB cache, 12 nhân, tối đa 4.70 GHz)
  • Intel® Core™ i7-1360P (18 MB cache, 12 nhân, tối đa 5 GHz)
  • Intel® Core™ i7-1370P vPro (24 MB cache, 14 nhân, tối đa 5.20 GHz)

Hệ Điều Hành:

(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)

  • Windows 11 Home, 64-bit
  • Windows 11 Pro, 64-bit
  • Ubuntu® 22.04 LTS, 64-bit

Card Đồ Họa:

  • Intel® Iris® Xe Graphics với cấu hình bộ nhớ kênh kép
  • NVIDIA® RTX A500, 4 GB GDDR6

Màn Hình:

  • 14 inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, chống chói, không cảm ứng, 45% NTSC, 250 nits, IPS
  • 14 inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, chống chói, cảm ứng, 72% NTSC, 300 nits, IPS
  • 14 inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, chống chói, không cảm ứng, 100% sRGB, 400 nits, IPS, ánh sáng xanh thấp, tiết kiệm năng lượng siêu thấp

Bộ Nhớ: (tối đa 64 GB với 2 khe cắm SODIMM)

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, kênh đơn
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, kênh kép
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz, kênh đơn
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz, kênh kép
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MHz, kênh kép
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz, kênh đơn
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz, kênh kép
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, kênh đơn
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, kênh kép
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, kênh kép

Lưu Trữ: (Tối đa 2TB)

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 25
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SED, Class 35

Màu Sắc:

  • Titan Gray

Microsoft Office:

  • Dell Command | Update (DCU)
  • Dell Digital Deliver - Cirrus Client
  • Excalibur
  • Dell Optimizer
  • Microsoft 365 Personal
  • Microsoft Office Home & Business 2021
  • Microsoft Office Professional 2021
  • Support Assist

Cổng Kết Nối:

  • 2 cổng Thunderbolt™ 4 với chế độ DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 với PowerShare
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 1 cổng HDMI 2.0
  • 1 cổng âm thanh đa năng
  • 1 cổng Ethernet RJ45

Ổ Đĩa Quang:

  • Không có ổ đĩa quang

Khe Cắm:

  • 1 khe khóa hình cột
  • 1 khe đọc thẻ thông minh (tùy chọn)
  • 1 khe thẻ nano-SIM (tùy chọn)

Kích Thước Và Trọng Lượng:

  • Chiều cao (phần sau): 0,83 inch (21,04 mm)
  • Chiều cao (phần trước): 0,75 inch (19,06 mm)
  • Chiều rộng: 12,65 inch (321,35 mm)
  • Chiều sâu: 8,35 inch (212 mm)
  • Trọng lượng khởi điểm (Tối thiểu): 3,06 lb (1,39 kg)

Touchpad:

  • Touchpad Precision với hỗ trợ đa cử chỉ

Camera:

  • 1080p tại 30 fps, camera RGB FHD widescreen, micro kép
  • 1080p tại 30 fps, camera RGB + IR FHD widescreen, micro kép
  • 1080p tại 30 fps, camera RGB + IR FHD widescreen, micro kép, cảm biến ánh sáng môi trường, Express Sign-In với Phát hiện hiện diện và Quyền riêng tư thông minh

Âm Thanh Và Loa:

  • Loa stereo với Realtek Waves, MaxxAudio® 12.0, 2 W x 2 W = tổng cộng 4 W

Kết Nối Không Dây:

WLAN:

  • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth®
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth®

WWAN:

  • 4G Intel XMM 7560R Global LTE-Advanced Pro
  • Bộ điều chế toàn cầu Intel 5G 5000, được chứng nhận FirstNet

Pin Chính:

  • Pin 3-cell, 42 Wh, ExpressCharge™ Boost
  • Pin 3-cell, 42 Wh, Tuổi thọ chu kỳ dài, ExpressCharge™, bảo hành 3 năm
  • Pin 3-cell, 54 Wh, ExpressCharge™ Boost
  • Pin 3-cell, 54 Wh, Tuổi thọ chu kỳ dài, ExpressCharge™, bảo hành 3 năm

Quy Định:

  • Bảo vệ sản phẩm, EMC và Bảng dữ liệu môi trường
  • Trang chủ tuân thủ quy định của Dell
  • Dell và Môi trường

 

KẾT LUẬN:

Trong thế giới công nghệ ngày nay, sự linh hoạt, hiệu suất và bảo mật là những yếu tố không thể thiếu trong một sản phẩm máy tính chất lượng. Với Dell Precision 3480, người dùng không chỉ được trải nghiệm sức mạnh và linh hoạt tối đa mà còn được đảm bảo về sự bền vững và an toàn. Dell Precision 3480 thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những người đang tìm kiếm một máy trạm di động đáng tin cậy để đáp ứng mọi yêu cầu công việc và sáng tạo của họ.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Precision 3480 Workstation

MÀN HÌNH

  • 14-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, IPS
  • 14-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, touch, 72% NTSC, 300 nits, IPS
  • 14-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 100% sRGB, 400 nits, IPS, low blue light, super low power

BỘ VI XỬ LÝ

  • 13th Generation Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, up to 4.60 GHz)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-1355U (12 MB cache, 10 cores, up to 5 GHz)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-1340P (12 MB cache, 12 cores, up to 4.60 GHz)
  • 13th Generation Intel® Core™ i5-1350P vPro (12 MB cache, 12 cores, up to 4.70 GHz)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-1360P (18 MB cache, 12 cores, up to 5 GHz)
  • 13th Generation Intel® Core™ i7-1370P vPro (24 MB cache, 14 cores, up to 5.20 GHz)

Ô CỨNG

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 25
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SED, Class 35

BỘ NHỚ RAM

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, single-channel
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz, single-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz, single-channel
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz, dual-channel
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, single-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MHz, dual-channel

CARD MÀN HÌNH

  • Intel® Iris® Xe Graphics with dual-channel memory configuration
  • NVIDIA® RTX A500, 4 GB GDDR6

KẾT NỐI MẠNG

WLAN:

  • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® wireless card
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® wireless card

WWAN:

  • 4G Intel XMM 7560R Global LTE-Advanced Pro
  • Intel 5000 Global 5G Modem, FirstNet Certified

LAN:

  • 1 RJ45 Ethernet port

CAMERA

  • 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGB camera, Dual-array microphones
  • 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGB + IR camera, Dual-array microphones
  • 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGB + IR camera, Dual-array microphones, Ambient light sensor, Express Sign-In with Presence Detection and Intelligent Privacy

AUDIO

  • Stereo speakers with Realtek Waves, MaxxAudio® 12.0, 2 W x 2 W = 4 W total

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

  • 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port
  • 1 HDMI 2.0 port
  • 1 Universal audio port
  • 1 RJ45 Ethernet port

KHE CẮM

  • 1 wedge-shaped lock slot
  • 1 smart card reader slot (optional)
  • 1 nano-SIM card slot (optional)

MÀU SẮC

  • Titan Gray

NGUỒN & PIN

  • 3-cell, 42 Wh, ExpressCharge™ Boost
  • 3-cell, 42 Wh, Long Cycle Life, ExpressCharge™, 3-year warranty
  • 3-cell, 54 Wh, ExpressCharge™ Boost
  • 3-cell, 54 Wh, Long Cycle Life, ExpressCharge™, 3-year warranty

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • 1. Height (rear): 0.83 in. (21.04 mm)
  • Height (front): 0.75 in. (19.06 mm)
  • 2. Width: 12.65 in. (321.35 mm)
  • 3. Depth: 8.35 in. (212 mm)
  • Starting weight (Minimum): 3.06 lb (1.39 kg)

 

  • Dell Command | Update (DCU)
  • Dell Digital Deliver - Cirrus Client
  • Excalibur        
  • Dell Optimizer 
  • Microsoft 365 Personal
  • Microsoft Office Home & Business 2021
  • Microsoft Office Professional 2021
  • Support Assist

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1,2,3,4,5-year hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis
Facebook Youtube Zalo Top